Căn tính là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Căn tính là cách cá nhân hoặc nhóm người tự nhận thức và được xã hội nhận diện dựa trên các yếu tố như giới tính, văn hóa, dân tộc hoặc nghề nghiệp. Nó là khái niệm liên ngành phản ánh sự kết hợp giữa cảm nhận bản thân và vai trò xã hội, có thể biến đổi theo thời gian và bối cảnh sống.
Khái niệm căn tính
Căn tính (tiếng Anh: identity) là khái niệm liên ngành có vai trò nền tảng trong nhiều lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, bao gồm triết học, xã hội học, tâm lý học, nhân học và chính trị học. Căn tính đề cập đến cách cá nhân hoặc nhóm người nhận diện bản thân và được người khác nhận diện trong một bối cảnh xã hội nhất định. Nó phản ánh mối quan hệ giữa “tôi là ai” và “tôi được nhìn nhận là ai”, liên quan trực tiếp đến sự hình thành ý thức bản thân và sự phân tầng xã hội.
Căn tính không chỉ là thuộc tính nội tại của cá nhân mà còn là sản phẩm của quá trình xã hội hóa và tương tác xã hội. Một người có thể sở hữu nhiều lớp căn tính cùng lúc như căn tính giới, căn tính dân tộc, căn tính văn hóa, căn tính nghề nghiệp, v.v. Các lớp căn tính này tương tác, bổ sung hoặc xung đột lẫn nhau trong các tình huống xã hội khác nhau, dẫn đến những biểu hiện căn tính linh hoạt hoặc đa dạng.
Căn tính thường được chia thành hai chiều chính:
- Căn tính chủ quan: nhận thức cá nhân về chính mình, liên quan đến cảm xúc, niềm tin và giá trị cá nhân.
- Căn tính khách quan: hình ảnh cá nhân được xã hội nhìn nhận, phân loại hoặc gán nhãn.
Phân loại căn tính
Việc phân loại căn tính giúp làm rõ các chiều cạnh cấu thành nên con người xã hội. Tùy theo hệ quy chiếu, căn tính có thể được chia theo mức độ cá nhân, nhóm, hoặc cộng đồng. Dưới đây là ba loại hình căn tính phổ biến và được nghiên cứu rộng rãi:
- Căn tính cá nhân (personal identity): Phản ánh đặc điểm riêng biệt của mỗi cá nhân như tên, tiểu sử, đặc điểm tính cách, sở thích, kinh nghiệm sống.
- Căn tính xã hội (social identity): Liên quan đến việc một người tự xem mình thuộc về các nhóm xã hội nào như giới tính, tôn giáo, dân tộc, nghề nghiệp.
- Căn tính tập thể (collective identity): Xuất hiện khi một nhóm người cùng xác định mình là thành viên của một cộng đồng chung, có cùng lịch sử, biểu tượng hoặc mục tiêu chính trị.
Mỗi loại căn tính có thể được kích hoạt hoặc làm mờ tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, trong môi trường học thuật, căn tính nghề nghiệp trở nên nổi bật; trong không gian tôn giáo, căn tính tín ngưỡng lại đóng vai trò chính. Căn tính không cố định, mà thường xuyên tái cấu trúc theo quá trình tương tác xã hội và các chuẩn mực văn hóa.
Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa các loại căn tính:
Loại căn tính | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Cá nhân | Dựa trên trải nghiệm và đặc tính cá thể | Tính cách hướng nội, yêu thích âm nhạc |
Xã hội | Liên quan đến vai trò xã hội và nhóm | Là sinh viên, là người Công giáo |
Tập thể | Dựa trên ý thức cộng đồng | Phong trào môi trường, bản sắc dân tộc |
Quá trình hình thành căn tính
Căn tính không hình thành ngay lập tức mà được xây dựng và điều chỉnh liên tục trong suốt đời người, thông qua các mối quan hệ xã hội và sự phản hồi từ môi trường xung quanh. Theo lý thuyết vai trò của George H. Mead, cái tôi cá nhân được cấu thành từ việc người đó tưởng tượng cách người khác nhìn nhận mình, và phản ứng với những hình ảnh đó.
Quá trình hình thành căn tính có thể được khái quát qua ba giai đoạn:
- Đồng hóa (assimilation): Tiếp nhận giá trị, chuẩn mực của nhóm hoặc xã hội mà cá nhân thuộc về.
- Phản tư (reflexivity): Cá nhân suy ngẫm và điều chỉnh nhận thức về chính mình.
- Định hình (formation): Căn tính ổn định và có khả năng được thể hiện ra ngoài qua hành vi, lời nói, thái độ.
Các yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến hình thành căn tính bao gồm:
- Gia đình và môi trường nuôi dưỡng
- Hệ thống giáo dục và bạn bè đồng trang lứa
- Phương tiện truyền thông và công nghệ số
- Kinh nghiệm cá nhân như di cư, sang chấn, thay đổi vai trò xã hội
Căn tính và nhận thức bản thân
Căn tính đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành nhận thức bản thân, tức là cách cá nhân hiểu và cảm nhận về chính mình trong quan hệ với thế giới xung quanh. Tâm lý học phát triển cho rằng một “cái tôi ổn định” là điều kiện cần thiết để con người thích nghi tốt với cuộc sống và phát triển nhân cách lành mạnh.
Erik Erikson là người đặt nền móng cho nghiên cứu hiện đại về căn tính bản ngã thông qua khái niệm “crisis of identity” – khủng hoảng căn tính, đặc biệt rõ nét trong giai đoạn vị thành niên. Theo Erikson, nếu cá nhân không đạt được sự nhất quán trong căn tính, họ sẽ gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ và ổn định cảm xúc.
Một số mô hình lý thuyết tiêu biểu:
- Lý thuyết căn tính bản ngã (Erikson): Nhấn mạnh vai trò của từng giai đoạn phát triển trong việc hình thành căn tính.
- Lý thuyết tự khái niệm (Carl Rogers): Xem căn tính như một phần của "self-concept", bao gồm hình ảnh bản thân lý tưởng và bản thân thực tế.
Tham khảo chi tiết tại: APA - Identity Psychology
Biến đổi căn tính
Căn tính không phải là một thực thể bất biến, mà là một cấu trúc động, chịu ảnh hưởng của thời gian, môi trường xã hội và trải nghiệm cá nhân. Các nghiên cứu hiện đại trong xã hội học và tâm lý học phát triển đều đồng thuận rằng căn tính có thể thay đổi đáng kể qua các giai đoạn cuộc đời hoặc trong các điều kiện văn hóa - chính trị đặc thù.
Biến đổi căn tính có thể xảy ra do:
- Sự kiện sống có tính chất chuyển tiếp như di cư, kết hôn, thay đổi giới tính, hoặc nhập ngũ.
- Tiếp xúc văn hóa mới dẫn đến tái cấu trúc nhận thức về bản thân (cultural identity reconstruction).
- Khủng hoảng bản thể, chẳng hạn như mất việc, khủng hoảng tuổi trung niên, sang chấn tâm lý.
Một số biểu hiện điển hình của biến đổi căn tính:
- Khủng hoảng căn tính (identity crisis): Cảm giác mất phương hướng về giá trị và vị trí bản thân trong xã hội.
- Phân mảnh căn tính (identity diffusion): Không có căn tính ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi ngoại cảnh hoặc người khác.
- Đa căn tính (multiple identities): Cá nhân đồng thời duy trì nhiều căn tính tương thích hoặc xung đột nhau.
Căn tính và chính trị
Trong khoa học chính trị và xã hội học hiện đại, căn tính được xem là yếu tố trung tâm của các phong trào chính trị và xã hội. Chính trị căn tính (identity politics) là một chiến lược hành động tập thể dựa trên sự tự nhận thức về bản thân như một phần của một nhóm thiểu số bị thiệt thòi hoặc không được đại diện đúng mức trong hệ thống quyền lực hiện tại.
Ví dụ điển hình về chính trị căn tính bao gồm:
- Phong trào nữ quyền (feminist movement)
- Phong trào dân quyền của người Mỹ gốc Phi (Black Lives Matter)
- Phong trào LGBTQ+
- Phong trào bản địa đòi chủ quyền văn hóa
Chính trị căn tính có vai trò làm nổi bật trải nghiệm cá nhân gắn với vị trí xã hội để yêu cầu công bằng chính sách, tái phân phối quyền lực và sự công nhận. Tuy nhiên, nó cũng bị phê phán là có nguy cơ gây chia rẽ xã hội nếu không đi kèm với sự đối thoại liên nhóm.
Tham khảo thêm tại: Stanford Encyclopedia of Philosophy - Identity Politics
Căn tính văn hóa
Căn tính văn hóa là biểu hiện căn tính gắn liền với một hệ thống giá trị, biểu tượng, truyền thống và tập quán cụ thể. Nó bao gồm việc cá nhân tự nhìn nhận bản thân là thành viên của một cộng đồng văn hóa nhất định, đồng thời được cộng đồng đó thừa nhận.
Căn tính văn hóa đặc biệt quan trọng trong các bối cảnh:
- Di cư và hội nhập văn hóa
- Xung đột giữa các nhóm dân tộc
- Toàn cầu hóa và áp lực đồng hóa văn hóa
Học giả Stuart Hall nhấn mạnh rằng căn tính văn hóa không mang tính cố định mà luôn “trở thành” chứ không chỉ là “đang là” (being vs. becoming). Căn tính văn hóa theo ông là sản phẩm của diễn ngôn, lịch sử và mối quan hệ quyền lực, chứ không chỉ là kết quả của sự kế thừa truyền thống.
Bảng phân biệt giữa căn tính văn hóa ổn định và linh hoạt:
Tiêu chí | Ổn định | Linh hoạt |
---|---|---|
Quan điểm | Căn tính là bản chất | Căn tính là quá trình |
Yếu tố xác định | Truyền thống, huyết thống | Diễn ngôn, trải nghiệm |
Định hướng chính trị | Bảo tồn | Thương lượng và thích nghi |
Căn tính số (Digital Identity)
Trong thời đại công nghệ số, mỗi cá nhân sở hữu không chỉ một mà nhiều lớp căn tính tồn tại song song: căn tính vật lý và căn tính số (digital identity). Căn tính số được hiểu là tập hợp các thông tin định danh liên quan đến một cá nhân trong không gian kỹ thuật số, có thể được sử dụng để xác thực, theo dõi hoặc phân tích hành vi người dùng.
Các thành phần cấu thành căn tính số:
- Dữ liệu định danh: tên, ngày sinh, địa chỉ email, tài khoản mạng xã hội.
- Dữ liệu hành vi: lịch sử tìm kiếm, click chuột, lượt tương tác, dữ liệu vị trí.
- Dữ liệu sinh trắc học: dấu vân tay, khuôn mặt, giọng nói.
Vấn đề bảo mật căn tính số đang trở thành ưu tiên trong an ninh mạng. Các công nghệ như xác thực đa yếu tố (multi-factor authentication), mã hóa dữ liệu đầu cuối và blockchain được áp dụng nhằm giảm thiểu rủi ro đánh cắp hoặc giả mạo danh tính.
Tổ chức NIST (National Institute of Standards and Technology) cung cấp tiêu chuẩn và hướng dẫn xây dựng hệ thống căn tính số an toàn. Tham khảo tại: NIST - Digital Identity
Tranh luận và phê phán
Mặc dù căn tính là một công cụ phân tích xã hội mạnh mẽ, song nó cũng không tránh khỏi những tranh luận. Một số học giả theo chủ nghĩa phổ quát (universalism) lập luận rằng việc quá nhấn mạnh vào căn tính sẽ dẫn đến chia rẽ thay vì đoàn kết xã hội, đặc biệt khi căn tính bị sử dụng như công cụ để đòi hỏi quyền lợi đặc thù.
Ngược lại, các trường phái hậu hiện đại, hậu cấu trúc (poststructuralism) và nữ quyền hậu hiện đại (postmodern feminism) phản biện rằng mọi hình thức của căn tính đều mang tính xã hội và chính trị, và từ chối thừa nhận căn tính tức là phủ nhận tồn tại của bất bình đẳng hệ thống.
Một điểm tranh luận khác liên quan đến việc phân mảnh căn tính trong xã hội hậu hiện đại, nơi cá nhân có thể “tiêu dùng” và “trình diễn” căn tính tùy bối cảnh. Điều này làm mờ ranh giới giữa sự tự chủ và sự thao túng văn hóa trong nền kinh tế thị trường và truyền thông.
Tài liệu tham khảo
- Erikson, E.H. (1968). Identity: Youth and Crisis. Norton & Company.
- APA. "Identity Psychology." Truy cập tại: https://www.apa.org/topics/identity
- Stanford Encyclopedia of Philosophy. "Identity Politics." Truy cập tại: https://plato.stanford.edu/entries/identity-politics/
- NIST. "Digital Identity." Truy cập tại: https://www.nist.gov/itl/applied-cybersecurity/nice/cybersecurity-careers/digital-identity
- Hall, S. (1996). Questions of Cultural Identity. SAGE Publications.
- Tajfel, H. (1982). Social Identity and Intergroup Relations. Cambridge University Press.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề căn tính:
Mục tiêu. Kiểm tra tính giá trị cấu trúc của phiên bản rút gọn của thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS-21), đặc biệt đánh giá xem căng thẳng theo chỉ số này có đồng nghĩa với tính cảm xúc tiêu cực (NA) hay không hay nó đại diện cho một cấu trúc liên quan nhưng khác biệt. Cung cấp dữ liệu chuẩn hóa cho dân số trưởng thành nói chung.
Thiết kế. Phân tích cắt ngang, tương quan và phân ...
...- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10